Đổ nghĩa tiếng Anh là
pour
/pɔːr/
(v)
Đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pour
Nghe phát âm giọng Mỹ của pour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pour: Đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pour