Điều tiết nghĩa tiếng Anh là
regulate
/ˈreɡjəleɪt/
(v)
Điều tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của regulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điều tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regulate: Điều tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regulate