Điêu khắc nghĩa tiếng Anh là
whittle
/ˈwɪtl̩/
(v)
Điêu khắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whittle
Nghe phát âm giọng Mỹ của whittle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điêu khắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whittle: Điêu khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whittle