Diện tích nghĩa tiếng Đức là Stellfläche
Diện tích còn có các bản dịch khác là
Fläche, Umfang, Areal, Bereich, Riesenareal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stellfläche: Diện tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stellfläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Diện tích