Diện mạo nghĩa tiếng Anh là
complexion
/kəmˈplekʃən/
(n)
Diện mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của complexion
Nghe phát âm giọng Mỹ của complexion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Diện mạo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complexion: Diện mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complexion