Diễn đạt khác nghĩa tiếng Anh là
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(v)
Diễn đạt khác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outline
Nghe phát âm giọng Mỹ của outline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Diễn đạt khác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outline: Diễn đạt khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outline