Địa phận nghĩa tiếng Đức là
Bereich
(m)(-e)
Địa phận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bereich: Địa phận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bereich