Điạ điểm thi đấu nghĩa tiếng Anh là
venue
/ˈvɛnjuː/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venue
Nghe phát âm giọng Mỹ của venue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điạ điểm thi đấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của venue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venue: Điạ điểm thi đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venue