Đi thị sát nghĩa tiếng Đức là
besichtigen
(Vt)(hat)(untr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besichtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi thị sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besichtigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen: Đi thị sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen