Đi sang nghĩa tiếng Đức là
rüberkommen
(v), umgangssprachlich
Đi sang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rüberkommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi sang
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rüberkommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüberkommen: Đi sang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüberkommen