Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorausgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi phía trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorausgehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorausgehen: Đi phía trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorausgehen