Đi lắc lư nghĩa tiếng Anh là
lurch
/lɜːrtʃ/
(v)
Đi lắc lư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lurch
Nghe phát âm giọng Mỹ của lurch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi lắc lư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lurch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lurch: Đi lắc lư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lurch