Diễn Giải
Dí dỏm nghĩa tiếng Anh là
witty
/ˈwɪti/
(adj)
Dí dỏm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của witty
Nghe phát âm giọng Mỹ của witty
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witty: Dí dỏm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witty