Dẹt, bẹt nghĩa tiếng Anh là
flat
/flæt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flat
Nghe phát âm giọng Mỹ của flat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dẹt, bẹt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flat: Dẹt, bẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flat