Desinfizierung nghĩa tiếng Việt là Tẩy trùng
Desinfizierung còn có các bản dịch khác là
Sát trùng, sự tiệt trùng, sự tẩy trùng, sự sát trùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Desinfizierung
Mở Rộng