Đền đáp nghĩa tiếng Anh là
reciprocate
/rɪˈsɪprəkeɪt/
(v)
Đền đáp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocate: Đền đáp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocate