Đệ trình nghĩa tiếng Đức là beantragen etw (A)
Đệ trình còn có các bản dịch khác là
vorlegen (informieren), beantragen, hat beantragt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beantragen etw (A): Đệ trình
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đệ trình