Để lộ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của enthüllen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Để lộ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của enthüllen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthüllen: Để lộ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthüllen