Để lại nghĩa tiếng Anh là
leave behind
/liːv bɪˈhaɪnd/
(Phrasal V.)
Để lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leave behind
Nghe phát âm giọng Mỹ của leave behind
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Để lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leave behind: Để lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leave behind