Đầy tổn thương nghĩa tiếng Anh là
vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj)
Đầy tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vulnerable
Nghe phát âm giọng Mỹ của vulnerable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đầy tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vulnerable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vulnerable: Đầy tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vulnerable