Diễn Giải
Đầy tin cậy nghĩa tiếng Anh là
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
Đầy tin cậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confident
Nghe phát âm giọng Mỹ của confident
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confident: Đầy tin cậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confident