Đẩy lùi lại nghĩa tiếng Anh là
push back
/pʊʃ bæk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của push back
Nghe phát âm giọng Mỹ của push back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đẩy lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của push back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan push back: Đẩy lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
push back