Dấu vết nghĩa tiếng Anh là
groove
/ɡruːv/
(n)
Dấu vết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của groove
Nghe phát âm giọng Mỹ của groove
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dấu vết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groove: Dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groove