Dấu tích nghĩa tiếng Đức là
Relikt
(n)
Dấu tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Relikt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dấu tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Relikt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Relikt: Dấu tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Relikt