Dấu tích nghĩa tiếng Đức là Merkmal
Dấu tích còn có các bản dịch khác là
Fährte, Häkchen, Spur
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Merkmal: Dấu tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Merkmal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dấu tích