Đau ốm nghĩa tiếng Anh là
wretched
/ˈrɛtʃɪd/
Đau ốm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wretched
Nghe phát âm giọng Mỹ của wretched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đau ốm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wretched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wretched: Đau ốm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wretched