Đau ốm nghĩa tiếng Anh là
miserably
/ˈmɪzərəbli/
Đau ốm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miserably: Đau ốm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miserably