Dấu hiệu nghĩa tiếng Anh là
symptoms
/ˈsɪmptəmz/
(n)
Dấu hiệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của symptoms
Nghe phát âm giọng Mỹ của symptoms
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dấu hiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của symptoms
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symptoms: Dấu hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symptoms