Đầu cứng nghĩa tiếng Anh là
stubborn
/ˈstʌbərn/
(adj)
Đầu cứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubborn
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubborn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đầu cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stubborn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubborn: Đầu cứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubborn