Đặt thức ăn lên đĩa nghĩa tiếng Đức là
Anrichten
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đặt thức ăn lên đĩa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anrichten: Đặt thức ăn lên đĩa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anrichten