Đất nước nhập cư nghĩa tiếng Anh là
adopted country
/əˌdɒptɪd ˈkʌntri/
(n)(phrase)
Đất nước nhập cư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adopted country
Nghe phát âm giọng Mỹ của adopted country
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đất nước nhập cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adopted country
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adopted country: Đất nước nhập cư
Mở Rộng