Đắt đỏ nghĩa tiếng Anh là
dearly
/ˈdɪərli/
adv
Đắt đỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dearly
Nghe phát âm giọng Mỹ của dearly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đắt đỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dearly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dearly: Đắt đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dearly