Đáp lại nghĩa tiếng Anh là
reciprocate
/rɪˈsɪprəkeɪt/
(v)
Đáp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reciprocate
Nghe phát âm giọng Mỹ của reciprocate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reciprocate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocate: Đáp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocate