Đào nát nghĩa tiếng Đức là
aufwühlen
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwühlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đào nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwühlen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen: Đào nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen