Diễn Giải
Đảo nghĩa tiếng Anh là
invert
/ɪnˈvɜːrt/
(v)
Đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invert
Nghe phát âm giọng Mỹ của invert
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invert: Đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invert