Danh giá nghĩa tiếng Anh là
honestly
/ˈɒnɪstli/
Danh giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honestly: Danh giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honestly