Đãng trí nghĩa tiếng Anh là
absent-minded
/ˈæbsənt ˈmaɪndɪd/
(adj)
Đãng trí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của absent-minded
Nghe phát âm giọng Mỹ của absent-minded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đãng trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của absent-minded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absent-minded: Đãng trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absent-minded