Đang thức tỉnh nghĩa tiếng Anh là
awakening
/əˈweɪkənɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakening
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đang thức tỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awakening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakening: Đang thức tỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakening