Dâng lên nghĩa tiếng Anh là
surging
/ˈsɜːrdʒɪŋ/
(v)present participle
Dâng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surging
Nghe phát âm giọng Mỹ của surging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dâng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surging: Dâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surging