Đáng kể nghĩa tiếng Anh là
a notable
(n)(adj)
Đáng kể còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của a notable
Nghe phát âm giọng Mỹ của a notable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng kể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của a notable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan a notable: Đáng kể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
a notable