Đang chào theo kiểu quân đội nghĩa tiếng Đức là
salutierend
(adj), (P. I)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của salutierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đang chào theo kiểu quân đội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của salutierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salutierend: Đang chào theo kiểu quân đội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salutierend