Đáng cảm thông nghĩa tiếng Anh là
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/
(adj)
Đáng cảm thông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sympathetic
Nghe phát âm giọng Mỹ của sympathetic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng cảm thông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sympathetic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sympathetic: Đáng cảm thông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sympathetic