Đắm chìm nghĩa tiếng Anh là
dwelled
/hæv dwɛlt/dwɛld/
(v)
Đắm chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dwelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của dwelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đắm chìm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dwelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwelled: Đắm chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwelled