Dậm chân nghĩa tiếng Anh là
stamp
/stæmp/
(n)(v)
Dậm chân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stamp
Nghe phát âm giọng Mỹ của stamp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dậm chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stamp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stamp: Dậm chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stamp