Dậm chân nghĩa tiếng Đức là
trampeln
(Vt)(hat)
Dậm chân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của trampeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dậm chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của trampeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trampeln: Dậm chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trampeln