Diễn Giải
Đặc quyền nghĩa tiếng Anh là
prerogative
/prɪˈrɒɡətɪv/
(n)
Đặc quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prerogative
Nghe phát âm giọng Mỹ của prerogative
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prerogative: Đặc quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prerogative