Đã xỏ dây nghĩa tiếng Anh là
have laced
/hæv leɪst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have laced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have laced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã xỏ dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have laced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have laced: Đã xỏ dây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have laced