Đá xỉ luyện kim nghĩa tiếng Anh là
slag
/slæɡ/
(n)
Đá xỉ luyện kim còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slag
Nghe phát âm giọng Mỹ của slag
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đá xỉ luyện kim
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slag
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slag: Đá xỉ luyện kim
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slag