Đã viền nghĩa tiếng Anh là
have margined
/hæv ˈmɑːdʒɪnd/
(v) (present perfect, rare)
Đã viền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have margined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have margined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã viền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have margined: Đã viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have margined