Đã ủy quyền nghĩa tiếng Anh là
authorized
/ˈɔːθəraɪzd/
(adj)
Đã ủy quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của authorized
Nghe phát âm giọng Mỹ của authorized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của authorized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan authorized: Đã ủy quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
authorized